--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bão cát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bão cát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bão cát
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Sand-storm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bão cát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bão cát"
:
bồ cắt
bọ chét
bão cát
Lượt xem: 692
Từ vừa tra
+
bão cát
:
Sand-storm
+
cảo bản
:
Manuscript
+
bi khúc
:
Elegy
+
ca khúc
:
Songca khúc cổ truyềna traditional song
+
báo cáo
:
To report; to referbáo cáo công tác lên cấp trênto report to higher level on one's workbáo cáo để xin chỉ thịto refer a matter to higher level for instructionsbáo cáo với giám đốc về việc ai đến muộnto report sb's lateness to the directorbáo cáo thành tích trước một cuộc hội nghịto report on one's achievements to a conferencetổ chức báo cáo về thời sựto have a talk on current events held